TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zone littorale

Vùng ven hồ

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Anh

zone littorale

Litoral zone

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước
Từ này chỉ có tính tham khảo!

coastal zone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coastal area

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

zone littorale

Küstengebiet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Küstenregion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Küstenzonen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

zone littorale

Zone littorale

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

région côtière

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

région littorale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zone côtière

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zone littorale /ENVIR/

[DE] Küstengebiet

[EN] coastal zone

[FR] zone littorale

région côtière,région littorale,zone côtière,zone littorale /ENVIR,FISCHERIES/

[DE] Küstengebiet; Küstenregion; Küstenzonen (pl.)

[EN] coastal area

[FR] région côtière; région littorale; zone côtière; zone littorale

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước

Vùng ven hồ

[EN] Litoral zone

[FR] Zone littorale

[VI] Vùng mép nông của một vùng nước nơi ánh sáng xuyên được đến đáy; thường tập trung thực vật có rễ