Việt
vùng ven bờ
vùng bờ biển
Anh
coastal area
coastwise
Đức
Küstengebiet
Küstenregion
Küstenzonen
Pháp
région côtière
région littorale
zone côtière
zone littorale
coastal area, coastwise
coastal area /ENVIR,FISCHERIES/
[DE] Küstengebiet; Küstenregion; Küstenzonen (pl.)
[EN] coastal area
[FR] région côtière; région littorale; zone côtière; zone littorale
Toàn bộ vùng đất và nước chịu ảnh hưởng của quá trình lý học và sinh học của cả 2 môi trường biển và đất liền và được định nghĩa rộng hơn cho mục đích quản lý nguồn lợi tự nhiên. Ranh giới vùng bờ biển thường được thay đổi theo thời gian, không liên quan đến luật pháp.
o vùng ven bờ