TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vùng bờ biển

vùng bờ biển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

vùng bờ biển

seaboard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 seashore

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 seaboard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

coastal zone

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

coastal area

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

coastal zone

vùng bờ biển

Xem Vùng bờ biển (Coastal zone)

coastal area

vùng bờ biển

Toàn bộ vùng đất và nước chịu ảnh hưởng của quá trình lý học và sinh học của cả 2 môi trường biển và đất liền và được định nghĩa rộng hơn cho mục đích quản lý nguồn lợi tự nhiên. Ranh giới vùng bờ biển thường được thay đổi theo thời gian, không liên quan đến luật pháp.

coastal zone

vùng bờ biển

Dải đất khô nằm sát mặt biển, trong đó hệ sinh thái đất và việc sử dụng đất có ảnh hưởng trực tiếp đến hệ sinh thái biển và ngược lại. Đối với quản lý vùng bờ biển: Toàn bộ địa hình bao gồm cả vùng đất liền và vùng ngập nước của bờ biển, được xác định rõ tính pháp lý và hành chính cho mục đích này.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

seaboard, seashore

vùng bờ biển

 seaboard /xây dựng/

vùng bờ biển