TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vùng ven bờ

vùng ven bờ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

vùng ven bờ

coastal zone

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

inshore region

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

coastal area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coastwise

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coastal area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

neritic

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

neritic

vùng ven bờ

Vùng biển hay vùng sinh thái, tương đối nông, kéo dài từ bờ biển tới bờ thềm lục địa (sâu trung bình 130 m nhưng thường giới hạn ở 200 m nước). Vùng này nước thường đục và giàu chất dinh dưỡng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

coastal area, coastwise

vùng ven bờ

 coastal area /hóa học & vật liệu/

vùng ven bờ

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

coastal zone

vùng ven bờ

inshore region

vùng ven bờ