amont
amont [amõ] n.m. 1. Thượng lưu (sông). Trái aval. > Loc. prép. En amont de: về phía thuọng lưu. En amont du pont: Phía thưọng lưu cầu. 2. Vent d’amont: Gió từ đất liền. 3. adj. inv. THÊ Ski amont: Ngưòi trượt tuyết đang ỏ trên cao đường đua. amoral, ale, aux [amoRal, o] adj. Không hiểu các nguyên tắc đạo đức; phi đạo đức. Trái moral.