TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

amont

upstream

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

amont

bergseits

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bergwärts

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

amont

amont

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

En amont du pont

Phía thưọng lưu cầu.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

amont /SCIENCE,BUILDING/

[DE] bergseits; bergwärts

[EN] upstream

[FR] amont

amont

[DE] bergseits; bergwärts

[EN] upstream

[FR] amont

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

amont

amont [amõ] n.m. 1. Thượng lưu (sông). Trái aval. > Loc. prép. En amont de: về phía thuọng lưu. En amont du pont: Phía thưọng lưu cầu. 2. Vent d’amont: Gió từ đất liền. 3. adj. inv. THÊ Ski amont: Ngưòi trượt tuyết đang ỏ trên cao đường đua. amoral, ale, aux [amoRal, o] adj. Không hiểu các nguyên tắc đạo đức; phi đạo đức. Trái moral.