TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

amorphe

amorphous

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vitreous

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gitalin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

amorphe

amorph

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

glasig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gitalin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

amorphe

amorphe

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vitreux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gitaline

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

C’est un être amorphe, sans volonté

Đó là một kẻ không có cá tinh, không có ý chí.

Les verres sont des substances amorphes

Các loại thủy tinh là những chất không ở dạng tinh thể.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

amorphe /INDUSTRY-CHEM/

[DE] amorph

[EN] amorphous

[FR] amorphe

amorphe,vitreux /SCIENCE/

[DE] amorph; glasig

[EN] amorphous; vitreous

[FR] amorphe; vitreux

gitaline,amorphe /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Gitalin, amorph

[EN] gitalin, amorphous

[FR] gitaline, amorphe

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

amorphe

amorphe [arnoRf] adj. 1. Không có cá tính, không có nghị lực. C’est un être amorphe, sans volonté: Đó là một kẻ không có cá tinh, không có ý chí. Đồng inconsistant, mou. Trái énergique. 2. HŨÁ Vô định hình; không có dạng tinh thể. Les verres sont des substances amorphes: Các loại thủy tinh là những chất không ở dạng tinh thể.