amorphe
amorphe [arnoRf] adj. 1. Không có cá tính, không có nghị lực. C’est un être amorphe, sans volonté: Đó là một kẻ không có cá tinh, không có ý chí. Đồng inconsistant, mou. Trái énergique. 2. HŨÁ Vô định hình; không có dạng tinh thể. Les verres sont des substances amorphes: Các loại thủy tinh là những chất không ở dạng tinh thể.