TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

amorphous

vô định hình

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không có hình dạng nhất định

 
Tự điển Dầu Khí

không kết tinh

 
Tự điển Dầu Khí

Nhiệt dẻo

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

không định hình

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

amorphous

amorphous

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

vitreous

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gitalin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Thermoplastics

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

amorphous

amorph

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

glasig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gitalin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unkristallin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

formlos

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Thermoplaste

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

amorphe

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Pháp

amorphous

amorphe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vitreux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gitaline

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Thermoplaste,amorphe

[EN] Thermoplastics, amorphous

[VI] Nhiệt dẻo, không định hình (không kết tinh)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unkristallin /adj/CNSX/

[EN] amorphous

[VI] vô định hình

formlos /adj/S_PHỦ/

[EN] amorphous

[VI] vô định hình

amorph /adj/S_PHỦ, CNSX, THAN/

[EN] amorphous

[VI] vô định hình

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

amorphous /INDUSTRY-CHEM/

[DE] amorph

[EN] amorphous

[FR] amorphe

amorphous,vitreous /SCIENCE/

[DE] amorph; glasig

[EN] amorphous; vitreous

[FR] amorphe; vitreux

gitalin,amorphous /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Gitalin, amorph

[EN] gitalin, amorphous

[FR] gitaline, amorphe

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

amorphous

(tính) vô định hình

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

AMORPHOUS

Vô định hình Không có cấu trúc tinh thể

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

amorphous

(nói về kết cấu tinh thể) vô định hình.

Từ điển Polymer Anh-Đức

amorphous

amorph

Tự điển Dầu Khí

amorphous

[ə'mɔ:fəs]

  • tính từ

    o   không có hình dạng nhất định, vô định hình

    Chất như đá chẳng hạn, không có cấu trúc kết tinh.

    o   (khoáng chất) không kết tinh

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    amorphous

    Without determinate shape.