TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không có hình dạng nhất định

dẻo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có hình dạng nhất định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô hình thù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không có hình dạng nhất định

knorplig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

amorph

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Wachs ist im flüssigen Zustand amorph, beim Abkühlenwird es milchig.)

Sáp trong trạng thái lỏng không có hình dạng nhất định, khi nguội nó sẽ trắng đục như sữa.)

Bei den Thermoplasten unterscheidet man zwischen der niedrigkristallinen, der teilkristallinen und der amorphen Anordnung der Makromoleküle.

Ở nhựa nhiệt dẻo, người ta phân biệt giữa sắp xếp các đại phân tử theo kết tinh thấp , kết tinh từng phần và sắp xếp vô định hình (không có hình dạng nhất định).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

knorplig /(seltener:) knorpelig (Adj.)/

dẻo; không có hình dạng nhất định;

amorph /(Adj.)/

(Biol ) không có hình dạng nhất định; vô hình thù;