TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

knorplig

có sụn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng sun

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạng sụn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dẻo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có hình dạng nhất định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

knorplig

knorplig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

knorplig /(seltener:) knorpelig (Adj.)/

có sụn; dạng sụn;

knorplig /(seltener:) knorpelig (Adj.)/

dẻo; không có hình dạng nhất định;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

knorplig /a/

có sụn, dạng sun; knorp(e)lig e Náse mũi củ hành, mũi to.