TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

analyser

analysieren

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

auflösen

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

analyser

analyser

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Analyseur d’images

Máy phân tích hình (ống diên tử biến dổi một hình thành ký hiệu diện).

Système analyseur

Hệ thống phân tích.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

analyser

analyser

analysieren, auflösen

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

analyser

analyser [analize] v.tr. [1] Phân tích. Analyser une substance: Phân tích một chất. Analyser ses sentiments: Phân tích tình cảm. Analyser une oeuvre: Phăn tích một tác phẩm. analyseur [analizœR] 1. n.m. LÝ Bộ phân tích quang học (để xác định độ phân cực của một chùm sáng). ĐTỬ Analyseur d’images: Máy phân tích hình (ống diên tử biến dổi một hình thành ký hiệu diện). 2. adj. Phân tích. Système analyseur: Hệ thống phân tích.