analyser
analyser [analize] v.tr. [1] Phân tích. Analyser une substance: Phân tích một chất. Analyser ses sentiments: Phân tích tình cảm. Analyser une oeuvre: Phăn tích một tác phẩm. analyseur [analizœR] 1. n.m. LÝ Bộ phân tích quang học (để xác định độ phân cực của một chùm sáng). ĐTỬ Analyseur d’images: Máy phân tích hình (ống diên tử biến dổi một hình thành ký hiệu diện). 2. adj. Phân tích. Système analyseur: Hệ thống phân tích.