Anh
drainage hole
limber hole
watercourse
kelps
Đức
Nüstergatt
Wasserlaufloch
Kelp
Tang
Pháp
anguiller
lumière
laminaires
taly
varech
anguiller,lumière /FISCHERIES/
[DE] Nüstergatt; Wasserlaufloch
[EN] drainage hole; limber hole; watercourse
[FR] anguiller; lumière
anguiller,laminaires,taly,varech /SCIENCE/
[DE] Kelp; Tang
[EN] kelps
[FR] anguiller; laminaires; taly; varech
anguiller [ôgije] n.m. HÁI Ông nhỏ ỏ đáy tàu thuyền (để bom cho nưóc chảy ra ngoài).