Anh
animation
Đức
Animation
Computeranimation
Pháp
L’animation de la rue
Sự náo nhiệt của dường phố.
Cinéma d’animation
Việc chiếu phim hoạt họa; rạp chiếu phim hoạt họa.
animation /IT-TECH/
[DE] Animation; Computeranimation
[EN] animation
[FR] animation
[DE] Animation
animation [animasjô] n.f. 1. Sự sinh động, sự hoạt động, sự náo nhiệt. L’animation de la rue: Sự náo nhiệt của dường phố. 2. Đ.ÁNH Thủ thuật làm phim hoạt họa. Cinéma d’animation: Việc chiếu phim hoạt họa; rạp chiếu phim hoạt họa.