TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

animation

animation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

animation

Animation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Computeranimation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

animation

animation

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

L’animation de la rue

Sự náo nhiệt của dường phố.

Cinéma d’animation

Việc chiếu phim hoạt họa; rạp chiếu phim hoạt họa.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

animation /IT-TECH/

[DE] Animation; Computeranimation

[EN] animation

[FR] animation

animation /IT-TECH/

[DE] Animation

[EN] animation

[FR] animation

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

animation

animation [animasjô] n.f. 1. Sự sinh động, sự hoạt động, sự náo nhiệt. L’animation de la rue: Sự náo nhiệt của dường phố. 2. Đ.ÁNH Thủ thuật làm phim hoạt họa. Cinéma d’animation: Việc chiếu phim hoạt họa; rạp chiếu phim hoạt họa.