Anh
antagonism
antagonistic effect
antagonistic interaction
subadditive effect
subadditive interaction
Đức
Antagonismus
Pháp
antagonisme
L’antagonisme entre deux peu-ples
Sự dối kháng giũa hai dân tộc.
antagonisme /SCIENCE/
[DE] Antagonismus
[EN] antagonism; antagonistic effect; antagonistic interaction; subadditive effect; subadditive interaction
[FR] antagonisme
antagonisme [ãtagonism] n.m. Sự đối lập, sự đối kháng. L’antagonisme entre deux peu-ples: Sự dối kháng giũa hai dân tộc.