TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aperçu

Xem trước

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

aperçu

preview

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

aperçu

Vorschau

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

aperçu

aperçu

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Nous n’avons eu qu’un aperçu du pays

Chúng tôi chí mói có cái nhìn dại thế về đất nưóc. 2.

Il nous a donné un aperçu de l’affaire

Nó dã tóm tắt sơ qua về sự việc đó cho chúng ta.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Aperçu

[DE] Vorschau

[EN] preview

[FR] Aperçu

[VI] Xem trước

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

aperçu

aperçu [apERSy] n.m. 1. Đại cương, đại thể, cái nhìn bước đầu. Nous n’avons eu qu’un aperçu du pays: Chúng tôi chí mói có cái nhìn dại thế về đất nưóc. 2. Bản trình bày sơ luợc; bản tóm tắt. Il nous a donné un aperçu de l’affaire: Nó dã tóm tắt sơ qua về sự việc đó cho chúng ta.