aperçu
aperçu [apERSy] n.m. 1. Đại cương, đại thể, cái nhìn bước đầu. Nous n’avons eu qu’un aperçu du pays: Chúng tôi chí mói có cái nhìn dại thế về đất nưóc. 2. Bản trình bày sơ luợc; bản tóm tắt. Il nous a donné un aperçu de l’affaire: Nó dã tóm tắt sơ qua về sự việc đó cho chúng ta.