Anh
bee
Đức
Bienen
Pháp
apicole
apicole /ENVIR,AGRI/
[DE] Bienen
[EN] bee
[FR] apicole
apicole [apikol] adj. Thuộc nghề nuôi ong. apiculteur [apikyltœR] n.m. Người nuôi ong. apiculture [apikyltyR] n.f. Nghề nuôi ong mật.