Việt
sự cần cù
sự cần mẫn
sự châm chỉ
cần cù
cần mẫn
chăm chỉ
thùng nuôi ong
bộng ong
Anh
bees
bee
honey bees
Đức
Bienen
Honigbienen
Pháp
abeilles
apidés
apicole
mellifères
Bienen /.fleiß, der/
sự cần cù; sự cần mẫn; sự châm chỉ;
bienen /-flei.ßig (Adj.)/
cần cù; cần mẫn; chăm chỉ;
Bienen /Stock, der (PI. ... Stöcke)/
thùng nuôi ong; bộng ong;
Bienen /SCIENCE/
[DE] Bienen
[EN] bees
[FR] abeilles; apidés
Bienen /ENVIR,AGRI/
[EN] bee
[FR] apicole
Bienen,Honigbienen /SCIENCE/
[DE] Bienen; Honigbienen
[EN] honey bees
[FR] mellifères