Việt
sự cần cù
sự cần mần
sự chăm chỉ.
sự cần mẫn
sự châm chỉ
Đức
Bienenfleiß
Bienen
Bienen /.fleiß, der/
sự cần cù; sự cần mẫn; sự châm chỉ;
Bienenfleiß /m, -es,/
sự cần cù, sự cần mần, sự chăm chỉ.