Fleiß /[flais], der; -es/
sự siêng năng;
sự chăm chỉ;
sự chuyên cần;
không chăm chỉ không thành công! : (Spr.) ohne Fleiß kein Preis!
Arbeitseifer /der/
sự hăng hái;
sự chăm chỉ;
sự tích cực khi làm việc;
Arbeitsamkeit /die; - (geh., veraltet)/
tính cần cù;
tính cần mẫn’;
sự mẫn cán;
sự chăm chỉ;
Eifrigkeit /die; -/
sự chăm chỉ;
sự nỗ lực;
sự cô' gắng;
sự hăng hái;