Anh
to taper
Đức
zuspitzen
Pháp
appointer
Appointer un contremaître
Trả lưong một dốc công.
appointer /INDUSTRY-METAL/
[DE] zuspitzen
[EN] to taper
[FR] appointer
appointer [apwëte] v.tr. [1] Trả công, trả thù lao, trả luong. Appointer un contremaître: Trả lưong một dốc công.
appointer [apwcte] v.tr. [1] 1. Vót nhọn, chuốt nhọn. 2. Khâu nối (hai tấm da, hai tấm vải).