TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

appointer

to taper

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

appointer

zuspitzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

appointer

appointer

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Appointer un contremaître

Trả lưong một dốc công.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

appointer /INDUSTRY-METAL/

[DE] zuspitzen

[EN] to taper

[FR] appointer

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

appointer

appointer [apwëte] v.tr. [1] Trả công, trả thù lao, trả luong. Appointer un contremaître: Trả lưong một dốc công.

appointer

appointer [apwcte] v.tr. [1] 1. Vót nhọn, chuốt nhọn. 2. Khâu nối (hai tấm da, hai tấm vải).