architecture
architecture [aRjîtektyR] n. f. 1. Kiến trúc; nghệ thuật kiến trúc. Architecture religieuse, civile et militaire: Kiến trúc tôn giáo, dân dụng và quân sự. Architecture industrielle: Kiến trúc công nghiệp (kỹ thuật xây dựng các nhà máy, các công trình công nghiệp). Architecture navale: Kỹ thuật đóng tàu biển. 2. Kết cấu bố cục, kiểu cách một ngôi nhà. Un beau morceau d’architecture: Một kiểu kiến trúc dẹp. Architecture baroque: Kiểu kiến trúc kỳ cục. 2. Bóng cấu tạo. L’architecture du corps humain: cấu tạo của co thể con ngitòi.