aride
aride [aRÎd] adj. 1. Khô, khô hanh. Climat aride: Khí hậu khô. Zone aride: Vùng khô. > Khô cằn. Une colline, un plateau aride: Một quả dồi, môt cao nguyên khô cằn. Trái fertile, fécond. 2. Bóng Khô khan, cằn cỗi. Un cœur aride: Một trái tim cằn cỗi. 3. Bóng Không hấp dẫn, khó khăn. Une matière, une lecture aride: Một dề tài không hấp dẫn, một việc dọc sách khó nhọc.