TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

arid

khô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khô cằn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khô khan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

arid

arid

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

arid

arid

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

arid

aride

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aride Böden

những vùng đất khô cằn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

arid /(Adj.; -er, -este) (Geogr.)/

khô; khô cằn; khô khan (trocken, dürr, wüstenhaft);

aride Böden : những vùng đất khô cằn.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

arid /SCIENCE/

[DE] arid

[EN] arid

[FR] aride