Đức
Arithmetik
Rechenkunst
arithmetisch
rechnerisch
Pháp
arithmétique
L’arithmétique fait aujourd’hui partie de l’algèbre
số học ngày nay là một phần của dại số học.
Arithmetik, Rechenkunst, arithmetisch, rechnerisch
arithmétique [aRitmetik] I. n. f. số học. L’arithmétique fait aujourd’hui partie de l’algèbre: số học ngày nay là một phần của dại số học. (V. algềbre và nombre). IL adj. Theo các con số; dựa vào các con số.