TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

arrivage

landing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

arrivage

Anlandung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

arrivage

arrivage

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

apport

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

débarquement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mise à terre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Un arrivage de bananes, d’huîtres

Một chuyến hàng chuối, một chuyến hàu đến.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

apport,arrivage,débarquement,mise à terre /FISCHERIES/

[DE] Anlandung

[EN] landing

[FR] apport; arrivage; débarquement; mise à terre

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

arrivage

arrivage [aRÎvaj] n. m. Sự đến của hàng hóa (ở noi bày bán). > Các chuyến hàng đến. Un arrivage de bananes, d’huîtres: Một chuyến hàng chuối, một chuyến hàu đến.