Anh
landing
Đức
Anlandung
Pháp
arrivage
apport
débarquement
mise à terre
Un arrivage de bananes, d’huîtres
Một chuyến hàng chuối, một chuyến hàu đến.
apport,arrivage,débarquement,mise à terre /FISCHERIES/
[DE] Anlandung
[EN] landing
[FR] apport; arrivage; débarquement; mise à terre
arrivage [aRÎvaj] n. m. Sự đến của hàng hóa (ở noi bày bán). > Các chuyến hàng đến. Un arrivage de bananes, d’huîtres: Một chuyến hàng chuối, một chuyến hàu đến.