Anh
landing
Đức
Anlandung
Pháp
débarquement
apport
arrivage
mise à terre
apport,arrivage,débarquement,mise à terre /FISCHERIES/
[DE] Anlandung
[EN] landing
[FR] apport; arrivage; débarquement; mise à terre
débarquement [debaRkomõ] n. m. 1. Dỡ (hàng), đổ (khách). Quai de débarquement: Cảng dã hàng. 2. Sự xuống tầu, xe; lên bộ. Il a été arrêté à son débarquement: Nó bi bắt lúc xuống tàu. 3. Bóng, Thân Sự tống khứ. Le débarquement d’un préfet: Việc tống khứ một viên cảnh sát trưỏng. 4. QUÂN Cuộc đổ bộ. Le débarquement du 6 juin 1944 sur les côtes normandes: Cuộc dổ bộ ngày 6 tháng sáu năm 1944 ờ bờ biển Noócmăng.