TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

artisan

number oner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

owner master

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

artisan

Eigner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Partikulier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

artisan

artisan

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

artisane

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Il est l’artisan de sa fortune

Nó là người tự xây nên Cữ nghiêp.

l’œuvre, on connaît, l’artisan

Vào viêc mói biết tài thợ.

Travail artisanal

Công viêc thủ công.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

artisan,artisane

artisan, ane [aRtizô, an] n. Thợ thủ công. > Bóng Tác giả, nguôi xây nên. Il est l’artisan de sa fortune: Nó là người tự xây nên Cữ nghiêp. Prov. A l’œuvre, on connaît, l’artisan: Vào viêc mói biết tài thợ. artisanal, ale, aux [aRtizanal, o] adj. Thuộc sở thủ công. Travail artisanal: Công viêc thủ công.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

artisan /TECH/

[DE] Eigner; Partikulier

[EN] number oner; owner master

[FR] artisan