TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

assigner

assign

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

assigner

zuordnen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

assigner

assigner

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Assigner une mission à une personne de confiance

Phăn một nhiệm vụ cho một người tin cẩn.

Assigner une date de livraison

Định thòi hạn giao hàng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

assigner /IT-TECH/

[DE] zuordnen

[EN] assign

[FR] assigner

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

assigner

assigner [asine] V. tr. [1] 1. cấp cho, phân cho. Assigner une mission à une personne de confiance: Phăn một nhiệm vụ cho một người tin cẩn. 2. Định, xác định. Assigner une date de livraison: Định thòi hạn giao hàng. 3. Dùng một món tiền để trả nợ. 4. LUẬT Đoi ra toa án.