assigner
assigner [asine] V. tr. [1] 1. cấp cho, phân cho. Assigner une mission à une personne de confiance: Phăn một nhiệm vụ cho một người tin cẩn. 2. Định, xác định. Assigner une date de livraison: Định thòi hạn giao hàng. 3. Dùng một món tiền để trả nợ. 4. LUẬT Đoi ra toa án.