Anh
atavism
reversion
Đức
Atavismus
Rückschlagsbildung
Pháp
atavisme
atavisme /SCIENCE/
[DE] Atavismus; Rückschlagsbildung
[EN] atavism; reversion
[FR] atavisme
atavisme [atavism] n. m. 1. SINH Sự xuất hiện lại một tính chất của giống (đã từng ẩn khuất qua nhiều thế hệ); sự hồi tổ, sự lại giống. 2. Thdụng Các tính chất di truyền nói chung.