TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

attaché

ergeben

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

attaché

attaché

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Attaché de direction

Thành viên Ban giám dốc.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

attaché

attaché

ergeben

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

attaché

attaché [ataje] n. m. Tùy viên; thuộc viên; phái viên. Attaché d’ambassade: Tùy viên sứ quán. Attaché de cabinet: Phái viên chính phủ. Attaché militaire, attaché naval: Tùy viên quân sự, tùy viên hải quăn. Attaché commercial: Tùy viên thưong mại. -Thdụng Nguôi thuộc một cơ quan; thành viên. Attaché de direction: Thành viên Ban giám dốc.