attaché
attaché [ataje] n. m. Tùy viên; thuộc viên; phái viên. Attaché d’ambassade: Tùy viên sứ quán. Attaché de cabinet: Phái viên chính phủ. Attaché militaire, attaché naval: Tùy viên quân sự, tùy viên hải quăn. Attaché commercial: Tùy viên thưong mại. -Thdụng Nguôi thuộc một cơ quan; thành viên. Attaché de direction: Thành viên Ban giám dốc.