Anh
check
sound
Đức
abklopfen
Pháp
ausculter
ausculter /TECH/
[DE] abklopfen
[EN] check; sound
[FR] ausculter
ausculter [o(o)skylte] V. tr. [1] Nghe để chẩn đoán bệnh. Ausculter le cœur: Nghe tim. Ausculter qqn: Nghe bênh cho ai.