Pháp
aval
avals
Bon pour aval
Phiếu bảo lãnh kỳ phiếu thưong mại.
Donner son aval à un projet
Nhận bảo lãnh cho một dự án.
aval,avals
aval, als [aval] n. m. NGÂNHÀNG Sự bảo lãnh kỳ phiếu thuong mại. Bon pour aval: Phiếu bảo lãnh kỳ phiếu thưong mại. > Bóng Sự bảo lãnh. Donner son aval à un projet: Nhận bảo lãnh cho một dự án.