aval
aval [aval] n. m. và adj. inv. 1. Hạ, luu. 2. Phía chân dốc, phía dưới thấp. > THÊ Ski aval: Nguòi trượt tuyết đang về phía châọ dốc. Trái amont. 3. Loc. prép. En aval de: o về phía hạ lưu, ở phía dưới.
aval,avals
aval, als [aval] n. m. NGÂNHÀNG Sự bảo lãnh kỳ phiếu thuong mại. Bon pour aval: Phiếu bảo lãnh kỳ phiếu thưong mại. > Bóng Sự bảo lãnh. Donner son aval à un projet: Nhận bảo lãnh cho một dự án.