TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

aval

downstream

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

aval

stromabwärts

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

talseits

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

aval

aval

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

avals

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

En aval de

o

Bon pour aval

Phiếu bảo lãnh kỳ phiếu thưong mại.

Donner son aval à un projet

Nhận bảo lãnh cho một dự án.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aval /SCIENCE,BUILDING/

[DE] stromabwärts; talseits

[EN] downstream

[FR] aval

aval

[DE] stromabwärts; talseits

[EN] downstream

[FR] aval

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

aval

aval [aval] n. m. và adj. inv. 1. Hạ, luu. 2. Phía chân dốc, phía dưới thấp. > THÊ Ski aval: Nguòi trượt tuyết đang về phía châọ dốc. Trái amont. 3. Loc. prép. En aval de: o về phía hạ lưu, ở phía dưới.

aval,avals

aval, als [aval] n. m. NGÂNHÀNG Sự bảo lãnh kỳ phiếu thuong mại. Bon pour aval: Phiếu bảo lãnh kỳ phiếu thưong mại. > Bóng Sự bảo lãnh. Donner son aval à un projet: Nhận bảo lãnh cho một dự án.