TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stromabwärts

xuôi dòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trôi theo dòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trôi xuôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

stromabwärts

downstream

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

stromabwärts

stromabwärts

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

talseits

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

stromabwärts

aval

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Meteringzone ist stromabwärts der letzte Verfahrensteil der Schnecke.

Vùng đẩy liệu là giai đoạn gia công cuối của trục vít xuôi theo dòng chảy.

Die aktive Schneckenflanke fördert das Material stromabwärts in Richtung Schneckenspitze.

Sườn chủ động của sống vít tải vận chuyểnnguyên liệu xuôi dòng về hướng đầu mũi trục vít.

Mit jeder Platte wird die Kontur des späteren Halbzeugprofils, stromabwärts gesehen, mehr herausgearbeitet.

Qua mỗi bậc, xuôi theo dòng chảy, biên dạng của profi n bán thành phẩm từng bước được hình thành rõ ràng.

In Richtung der Schneckenspitze (stromabwärts) verringert sich das Gangvolumen durch das Anwachsen des Schneckenkerndurchmessers.

Thể tích bước vít nhỏ dần theo hướng của mũi trục vít do đường kính lõi lớn dần.

Durch die gegensinnige Drehbewegung der beiden Schnecken kommt es jeweils beidseitig stromabwärts zu einer zwanghaften Materialförderung.

Chuyển động quay ngược chiều nhau của hai trục vít tạo nên sự vận chuyển cưỡng bức nguyên liệu về phía trước xuôi theo dòng chảy ở cả hai bên.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stromabwärts,talseits /SCIENCE,BUILDING/

[DE] stromabwärts; talseits

[EN] downstream

[FR] aval

stromabwärts,talseits

[DE] stromabwärts; talseits

[EN] downstream

[FR] aval

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stromabwärts /adv/

trôi theo dòng, trôi xuôi; -

Lexikon xây dựng Anh-Đức

stromabwärts

downstream

stromabwärts

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stromabwärts /adv/CƠ, DHV_TRỤ, VLC_LỎNG, VT_THUỶ/

[EN] downstream (một cách)

[VI] xuôi dòng