Anh
common oats
oats
Đức
Hafer
Saathafer
Pháp
avoine
avoine commune
avoine cultivée
avoine,avoine commune /SCIENCE,AGRI/
[DE] Hafer; Saathafer
[EN] common oats; oats
[FR] avoine; avoine commune
avoine,avoine cultivée /ENVIR/
[DE] Hafer
[EN] oats
[FR] avoine; avoine cultivée
avoine [avwan] n. f. Cây họ hòa thảo, có cụm hoa hình chùy, trong đó có loại dùng làm thúc ăn cho ngựa và gia cầm; cây yến mạch.