Việt
yến mạch
lúa kiểu mạch
lúa mạch
kiều mạch
Anh
oat
oats
common oats
Đức
Hafer
Saathafer
Pháp
avoine
avoine cultivée
avoine commune
jmdn. sticht der Hafer (ugs.)
phởn chí, quá hào hứng, quá sôi nổi.
ihn sticht der Hafer
tài sản làm anh ta ngây ngất.
Hafer /[’ha:far], der; -s, (Fachspr.:) -/
lúa mạch; kiều mạch;
jmdn. sticht der Hafer (ugs.) : phởn chí, quá hào hứng, quá sôi nổi.
Hafer /ENVIR/
[DE] Hafer
[EN] oats
[FR] avoine; avoine cultivée
Hafer,Saathafer /SCIENCE,AGRI/
[DE] Hafer; Saathafer
[EN] common oats; oats
[FR] avoine; avoine commune
Hafer /m -s/
lúa kiểu mạch (Auena L.); (nghĩa bóng) ihn sticht der Hafer tài sản làm anh ta ngây ngất.
[EN] oat
[VI] yến mạch