Việt
kiều mạch
lúa mạch
Đức
Heidekorn
Hafer
jmdn. sticht der Hafer (ugs.)
phởn chí, quá hào hứng, quá sôi nổi.
Heidekorn /das (o. PL)/
kiều mạch (Buch weizen);
Hafer /[’ha:far], der; -s, (Fachspr.:) -/
lúa mạch; kiều mạch;
phởn chí, quá hào hứng, quá sôi nổi. : jmdn. sticht der Hafer (ugs.)