Anh
larboard
port
port side
Đức
Backbord
Pháp
bâbord
bâbord /FISCHERIES/
[DE] Backbord
[EN] larboard; port; port side
[FR] bâbord
bâbord [baboR] n. m. HÀI Mạn trái, bên cạy (thuyền).