TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

ballant

lazy deckie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lazy line

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

recovery rope

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ballant

Leit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pokleine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ballant

ballant

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ballante

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

baîllon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hale-à-bord

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Les bras ballants, il avançait

Nó tiến lên, tay du dưa.

Ballant d’un véhicule mal chargé

Chuyển dộng lúc lắc của một xe chất dống lộn xộn.

Ballant d’une drisse

Phần lủng lắng của dây kéo.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ballant,baîllon,hale-à-bord /FISCHERIES/

[DE] Leit; Pokleine

[EN] lazy deckie; lazy line; recovery rope

[FR] ballant; baîllon; hale-à-bord

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

ballant,ballante

ballant, ante [balõt, ôt] adj. và n. m. 1. adj. Lủng lẳng, đu đưa. Les bras ballants, il avançait: Nó tiến lên, tay du dưa. II. n. m. Chuyển động lức lac. Ballant d’un véhicule mal chargé: Chuyển dộng lúc lắc của một xe chất dống lộn xộn. 2. Phần lủng lẳng của thừng chão. Ballant d’une drisse: Phần lủng lắng của dây kéo.