ballant,ballante
ballant, ante [balõt, ôt] adj. và n. m. 1. adj. Lủng lẳng, đu đưa. Les bras ballants, il avançait: Nó tiến lên, tay du dưa. II. n. m. Chuyển động lức lac. Ballant d’un véhicule mal chargé: Chuyển dộng lúc lắc của một xe chất dống lộn xộn. 2. Phần lủng lẳng của thừng chão. Ballant d’une drisse: Phần lủng lắng của dây kéo.