Việt
Mỏ sỏi sạn
Anh
Gravel pit
ballast pit
Đức
Kiesgrube
Schottergrube
Pháp
ballastière
gravière
ballastière,gravière
[DE] Kiesgrube; Schottergrube
[EN] ballast pit; gravel pit
[FR] ballastière; gravière
Ballastière,gravière
[EN] Gravel pit
[VI] Mỏ sỏi sạn
[FR] Ballastière; gravière[CH]
[VI] Nơi khai thác cốt liệu bồi tích dùng cho xây dựng đường.
ballastière [balastjeR] n. f. Mỏ, công trường khai thác đá ba-lát.