TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gravière

Mỏ sỏi sạn

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

gravière

gravel pit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

gravel bar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gravel trap

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sediment ejection works

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ballast pit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

redd

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gravière

Kiessammler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schotterfang

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kiesgrube

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schottergrube

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bruch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Laichgrube

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

gravière

gravière

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

ballastière

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

frayère

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Ballastière,gravière

[EN] Gravel pit

[VI] Mỏ sỏi sạn

[FR] Ballastière; gravière[CH]

[VI] Nơi khai thác cốt liệu bồi tích dùng cho xây dựng đường.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gravière /SCIENCE,BUILDING/

[DE] Kiessammler; Schotterfang

[EN] gravel bar; gravel trap; sediment ejection works

[FR] gravière

gravière

[DE] Kiessammler; Schotterfang

[EN] gravel bar; gravel trap; sediment ejection works

[FR] gravière

ballastière,gravière

[DE] Kiesgrube; Schottergrube

[EN] ballast pit; gravel pit

[FR] ballastière; gravière

frayère,gravière /FISCHERIES/

[DE] Bruch; Laichgrube

[EN] redd

[FR] frayère; gravière

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

gravière

gravière [gRavjeR] n. f. Bãi sỏi.