Anh
banana
Đức
Banane
Pháp
bantou
banane
figue d'Inde
figue de jardin
pomme du paradis
banane,bantou,figue d'Inde,figue de jardin,pomme du paradis /PLANT-PRODUCT/
[DE] Banane
[EN] banana
[FR] banane; bantou; figue d' Inde; figue de jardin; pomme du paradis
bantou [bõtu] adj. Thuộc về Nam Phi. bantoustan hay bantustan [bõtustõ] n. m. Lãnh địa bantoustan. baobab [baobab] n. m. Cây bao báp (cây đại thụ ở miền nhiệt đói châu Phi và châu úc, có vòng thân lớn đến 10m đuờng kính).