TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

banane

cây chuối

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

chuối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quả chuối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loại trực thăng hai động cơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

banane

banana

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

orbit of trapped particle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

banane

Banane

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bahn des eingeschlossenen Teilchens

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

banane

banane

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bantou

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

figue d'Inde

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

figue de jardin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pomme du paradis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

orbite de particule piégée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Banane /[ba’nama], die; -, -n/

quả chuối;

Banane /[ba’nama], die; -, -n/

(đùa) loại trực thăng hai động cơ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Banane /f =, -n/

cây, qủa] chuối (Musa L.)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Banane /SCIENCE/

[DE] Banane

[EN] banana

[FR] banane

Banane /PLANT-PRODUCT/

[DE] Banane

[EN] banana

[FR] banane; bantou; figue d' Inde; figue de jardin; pomme du paradis

Bahn des eingeschlossenen Teilchens,Banane /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Bahn des eingeschlossenen Teilchens; Banane

[EN] banana; orbit of trapped particle

[FR] banane; orbite de particule piégée

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Banane

[DE] Banane

[EN] banana

[VI] cây chuối