TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quả chuối

quả chuối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

quả chuối

 banana

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

banana

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

quả chuối

Bananen-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Banane

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Seitenverzug (Bananenschaden) (Bild 6), z.B. bei seitlichen Unfällen

Lệch sang bên (hư hỏng dạng quả chuối) (Hình 6), thí dụ khi xảy ra tai nạn bên hông xe

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Banane /[ba’nama], die; -, -n/

quả chuối;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bananen- /pref/KT_ĐIỆN, CNH_NHÂN/

[EN] banana

[VI] (thuộc) quả chuối

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 banana

quả chuối