Pháp
brocheur
brocheuse
Machine brocheuse
Máy dông bìa mỏng.
brocheur,brocheuse
brocheur, euse [bRoJbeR, 0Z] n. Thợ đóng bìa mỏng (sách) hay cải hoa vải. > Adj. Machine brocheuse: Máy dông bìa mỏng.