Anh
stapler
stitcher
stitching machine
Đức
Drahtheftmaschine
Heftmaschine
Pháp
brocheuse
brocheur
Machine brocheuse
Máy dông bìa mỏng.
brocheur,brocheuse
brocheur, euse [bRoJbeR, 0Z] n. Thợ đóng bìa mỏng (sách) hay cải hoa vải. > Adj. Machine brocheuse: Máy dông bìa mỏng.
brocheuse /INDUSTRY,ENG-MECHANICAL/
[DE] Drahtheftmaschine; Heftmaschine
[EN] stapler; stitcher; stitching machine
[FR] brocheuse