Việt
brom
Anh
bromine
hairy brome
hairy bromegrass
bromegrass
grass of the genus
Đức
Brom
Waldtrespe
Trespe
Pháp
brome
bromé
bromée
brome /SCIENCE/
[DE] Waldtrespe
[EN] hairy brome; hairy bromegrass
[FR] brome
[DE] Trespe
[EN] bromegrass; grass of the genus
brome /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Brom
[EN] bromine
brome [bRom] n. f. THỰC Giống cỏ có tới 15 loài khác nhau ở Pháp cung cấp thứ cỏ tồi cho gia súc.
brome [bRom] n. m. HOÁ Brom.
bromé,bromée
bromé, ée [bRơme] adj. HOẮ Chứa brom. broméliacées [bRomeljase] n. f. pl. THỰC Họ dứa.
[VI] brom