Anh
buckie
common whelk
waved whelk
whelk
Đức
Wellhornschnecke
Pháp
buccin
buccin commun
bulot
buccin,buccin commun,bulot /SCIENCE,ENVIR,FISCHERIES/
[DE] Wellhornschnecke; Wellhornschnecke; Wellhornschnecke; Wellhornschnecke
[EN] buckie; common whelk; waved whelk; whelk
[FR] buccin; buccin commun; bulot
buccin [byksë] n. m. 1. sứ Tù và La mã. 2. ĐỘNG Ôc tù và (biển). Đồng cor de mer.