Việt
ốc buxin
ốc
ốc bu-xỉn
ốc xoắn
Anh
whelk
buckie
common whelk
waved whelk
Đức
Wellhornschnecke
Pháp
buccin
buccin commun
bulot
Wellhornschnecke /die/
ốc bu-xỉn; ốc xoắn (loài động vật biển giö' ng như ô' c sên);
[DE] Wellhornschnecke
[EN] whelk
[VI] ốc buxin
[VI] ốc
Wellhornschnecke /SCIENCE,ENVIR,FISCHERIES/
[DE] Wellhornschnecke; Wellhornschnecke; Wellhornschnecke; Wellhornschnecke
[EN] buckie; common whelk; waved whelk; whelk
[FR] buccin; buccin commun; bulot