TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ốc xoắn

ốc bu-xỉn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ốc xoắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ốc xoắn

Wellhornschnecke

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die perlschnurartig angeordneten Nukleosomen sind ihrerseits wieder mehrfach schraubenförmig aufgewickelt, sodass die DNA auf diese Weise auf Bruchteile der Ausgangslänge verkürzt wird, wobei der Durchmesser entsprechend zunimmt.

Các nucleosome nằm quấn nhau như một sợi dây và quyện với nhau theo hình ốc xoắn. Nhờ đó chiều dài của DNA có thể làm ngắn lại so với chiều dài ban đầu, nhưng đồng thời đường kính của khối tăng lên tương ứng.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Typische Formteile sind hellfarbige Kosmetikartikelverschraubungen, Leuchtensockel, Lichtschalter und Stecker.

Các bộ phận ép điển hình là nắp đậy ốc xoắn hàng mỹ phẩm có màu sáng, bệ phát sáng, công tắc đèn và chấu cắm điện.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wellhornschnecke /die/

ốc bu-xỉn; ốc xoắn (loài động vật biển giö' ng như ô' c sên);